NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN ĐỒNG NAI 3
1. Hồ chứa.
| STT |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị |
| 1 |
Mực nước dâng bình thường (MNDBT) |
m |
590 |
| 2 |
Mực nước chết (MNC) |
m |
570 |
| 3 |
Mực nước lũ lớn nhất (MNGC) P=0,02% |
m |
593,24 |
| 4 |
Dung tích tại MNDBT - Wtb |
Triệu m3 |
1.690,1 |
| 5 |
Dung tích hữu ích - Whi |
Triệu m3 |
891,5 |
| 6 |
Diện tích hồ tại MNDBT |
Km2 |
55,181 |
2. Đập dâng.
| STT |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị |
| 1 |
Kết cấu đập |
|
RCC |
| 2 |
Cao trình đỉnh |
m |
595 |
| 3 |
Chiều dài đỉnh |
m |
572 |
| 4 |
Chiều rộng đỉnh |
m |
10 |
| 5 |
Chiều cao đập max |
m |
107,0 |
3. Đập tràn.
| STT |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị |
| 1 |
Tràn xả mặt có cửa van cung |
|
|
| 2 |
Kết cấu tràn |
Bê tông trọng lực |
| 3 |
Cao trình ngưỡng tràn |
m |
572,5 |
| 4 |
Số cửa van |
Khoang |
5 |
| 5 |
Khẩu độ tràn |
m |
14x17,5 |
| 6 |
Kích thước cửa van |
m |
14x18,3 |
| 7 |
Lưu lượng thiết kế tại MNDBT 590m |
m3/s |
10.188 |
| 8 |
Hình thức tiêu năng |
|
Mũi phun |
| 9 |
Hình thức đóng mở cửa van |
|
Xilanh thủy lực |
4. Đường hầm dẫn nước.
| STT |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị |
| 1 |
Loại |
|
Ngầm, bê tông cốt thép |
| 2 |
Lưu lượng thiết kế |
m3/s |
215,0 |
| 3 |
Đường kính |
m |
8,0 |
| 4 |
Chiều dài |
m |
914 |
5. Nhà máy.
| STT |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị |
| 1 |
Lưu lượng lớn nhất qua nhà máy (Qmax) |
m3/s |
215,0 |
| 2 |
Cột nước lớn nhất (Hmax) |
m |
115 |
| 3 |
Cột nước nhỏ nhất (Hmin) |
m |
89 |
| 4 |
Cột nước tính toán Htt |
m |
95,0 |
| 5 |
Cột nước trung bình Htb |
m |
98,6 |
| 6 |
Công suất lắp máy |
MW |
180 |
| 7 |
Công suất đảm bảo |
MW |
56,3 |
| 8 |
Điện lượng bình quân năm |
106 kWh |
607,1 |
| 9 |
Loại Tuốc bin |
Francis trục đứng |
| 10 |
Số tổ máy |
|
2x90=180 MW |

Nhà máy Đồng Nai 3
NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN ĐỒNG NAI 4
1. Hồ chứa.
| STT |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị |
| 1 |
Mực nước dâng bình thường (MNDBT) |
m |
476 |
| 2 |
Mực nước chết (MNC) |
m |
474 |
| 3 |
Mực nước lũ lớn nhất (MNGC) P=0,02% |
m |
479,24 |
| 4 |
Dung tích tại MNDBT - Wtb |
Triệu m3 |
332,1 |
| 5 |
Dung tích hữu ích - Whi |
Triệu m3 |
16,4 |
| 6 |
Diện tích hồ tại MNDBT |
Km2 |
8,32 |
2. Đập dâng.
| STT |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị |
| 1 |
Kết cấu đập |
|
RCC |
| 2 |
Cao trình đỉnh |
m |
481 |
| 3 |
Chiều dài đỉnh |
m |
565 |
| 4 |
Chiều rộng đỉnh |
m |
10 |
| 5 |
Chiều cao đập max |
m |
127,5 |
3. Đập tràn.
| STT |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị |
| 1 |
Tràn xả mặt có cửa van cung |
|
|
| 2 |
Kết cấu tràn |
Bê tông cốt thép |
| 3 |
Cao trình ngưỡng tràn |
m |
458,5 |
| 4 |
Số cửa van |
Khoang |
5 |
| 5 |
Khẩu độ tràn |
m |
14x17,5 |
| 6 |
Kích thước cửa van |
m |
14x18,3 |
| 7 |
Lưu lượng thiết kế tại MNDBT 476m |
m3/s |
10.188 |
| 8 |
Hình thức tiêu năng |
|
Mũi phun |
| 9 |
Hình thức đóng mở cửa van |
|
Xilanh thủy lực |
4. Đường hầm dẫn nước.
| STT |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị |
| 1 |
Loại |
|
Ngầm, bê tông cốt thép |
| 2 |
Lưu lượng thiết kế |
m3/s |
216 |
| 3 |
Đường kính |
m |
8,0 – 7,0 |
| 4 |
Chiều dài |
m |
4640 |
5. Nhà máy.
| STT |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị |
| 1 |
Lưu lượng lớn nhất qua nhà máy (Qmax) |
m3/s |
216 |
| 2 |
Cột nước lớn nhất (Hmax) |
m |
182,7 |
| 3 |
Cột nước nhỏ nhất (Hmin) |
m |
175 |
| 4 |
Cột nước tính toán Htt |
m |
176 |
| 5 |
Cột nước trung bình Htb |
m |
|
| 6 |
Công suất lắp máy |
MW |
340 |
| 7 |
Công suất đảm bảo |
MW |
100 |
| 8 |
Điện lượng bình quân năm |
106 kWh |
1109,5 |
| 9 |
Loại Tuốc bin |
Francis trục đứng |
| 10 |
Số tổ máy |
|
2x170=340 MW |

Nhà máy Đồng Nai 4
Thong bao thi tuyen dung.pdf